Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
令夫人 れいふじん
lệnh phu nhân, quý phu nhân (kính ngữ dùng gọi vợ của người khác)
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
桂月 けいげつ
mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
桂皮 けいひ
quế.