桂剥き
かつらむき「QUẾ BÁC」
☆ Danh từ
Một phương pháp gọt củ cải, v.v., bằng cách cắt thành những lát tròn và gọt vỏ để thành một dải dài và mỏng

桂剥き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桂剥き
剥き身 すきみ むきみ
các loại sò, hàu...bóc vỏ lấy ruột
剥き物 むきもの
art of decorative garnishing
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor
剥き出す むきだす
trưng bày; lộ rõ ra (răng)
剥き海老 むきえび むきエビ
tôm vỏ
剥き出し むきだし
sự trần trụi, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
引き剥ぐ ひきはぐ
nhổ ra