Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂文屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
文房具屋 ぶんぼうぐや
người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng
肉桂 にっけい にっき
Cây quế