文房具屋
ぶんぼうぐや「VĂN PHÒNG CỤ ỐC」
☆ Danh từ
Người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng

文房具屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文房具屋
文房具 ぶんぼうぐ
văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
文具 ぶんぐ
đồ dùng văn phòng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
家具屋 かぐや
cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ.
表具屋 ひょうぐや
dán giấy; khung bức tranh
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
道具屋 どうぐや
cửa hàng bán dụng cụ xài rồi; người bán dụng cụ xài rồi