Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
桂月 けいげつ
mặt trăng
月桂冠 げっけいかん
vòng nguyệt quế
月桂樹 げっけいじゅ ゲッケイジュ
nguyệt quế
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate