Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂正和
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正和 しょうわ
thời kì Shouwa(1312.3.20-1317.2.3)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng