Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂紋四郎
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp