Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
坪 つぼ
đơn vị (của) phép đo đất; 3.95 làm vuông những thước anh; 3.31 làm vuông những mét (đồng hồ đo)
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
桂月 けいげつ
mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
桂皮 けいひ
quế.