Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花酒 はなざけ はなさけ
rượu hoa
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花見酒 はなみざけ
uống rượu ngắm hoa
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế