Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃 (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
桃 もも モモ
đào
桃缶 ももかん
đào đóng lon
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận