Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桃花 とうか
sự trổ hoa đào.
桃の花 もものはな
hoa đào.
ビラ ビラ
miếng; mẩu; mảnh
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ピンクビラ ピンク・ビラ
leaflet advertising prostitution, pornography, etc.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
宣伝ビラ せんでんビラ
広告ビラ こうこくビラ
advertising leaflet, advertising poster, poster