Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃園捷運公司
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
桃園 ももぞの
vườn đào
公司 こうし コンス
Công ty; hãng (ở trung quốc)
公園 こうえん
công viên
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
中国遠洋運輸公司 ちゅうごくえんよううんゆこうし
Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip