Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運動公園
うんどうこうえん
công viên thể thao
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
公園 こうえん
công viên
公民権運動 こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
運動 うんどう
phong trào
「VẬN ĐỘNG CÔNG VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích