Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃源暗鬼
桃源 とうげん
đào nguyên
鬼胡桃 おにぐるみ オニグルミ
quả óc chó Mãn Châu (Juglans mandshurica)
桃源境 とうげんきょう
cảnh đào nguyên.
桃源郷 とうげんきょう
thiên đường; chốn đào nguyên.
武陵桃源 ぶりょうとうげん
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
疑心暗鬼 ぎしんあんき
lúc nào cũng nghi ngờ, không tin bất cứ điều gì cả.
桃 もも モモ
đào
疑心暗鬼を生ず ぎしんあんきをしょうず
lòng nghi ngờ sinh ra quỷ dữ