疑心暗鬼
ぎしんあんき「NGHI TÂM ÁM QUỶ」
☆ Cụm từ
Lúc nào cũng nghi ngờ, không tin bất cứ điều gì cả.

疑心暗鬼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑心暗鬼
疑心暗鬼を生ず ぎしんあんきをしょうず
lòng nghi ngờ sinh ra quỷ dữ
疑心 ぎしん
sự nghi ngờ; nghi ngờ
懐疑心 かいぎしん
Tính đa nghi; sự nghi ngờ
猜疑心 さいぎしん
sự hoài nghi; lòng ghen tị
鬼面仏心 きめんぶっしん
khẩu xà tâm Phật
鬼面伝心 きめんでんしん
bề ngoài như ác quỷ nhưng tâm bên trong như Đức Phật. Khẩu xà tâm Phật.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác