Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
匡 ただし
đúng; cất giữ; tham dự
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
匡正 きょうせい
cải cách; sự sửa chữa; sự huấn luyện
匡救 きょうきゅう きょう きゅう
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
桃 もも モモ
đào
桃缶 ももかん
đào đóng lon
濃桃 のうとう
màu hồng đậm