Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬踏み せぶみ
kêu ở ngoài; đo những chiều sâu ((của) một dòng sông)
桃 もも モモ
đào
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
見える みえる まみえる
đến
瀬を下る せをくだる
để đi xuống thác ghềnh
胡桃 くるみ
cây óc chó; cây hồ đào
桃缶 ももかん
đào đóng lon
濃桃 のうとう
màu hồng đậm