Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃衣香帆
衣香 いこう ころもかおり
nước hoa xức lên quần áo; mùi hương của hoa xức lên quần áo
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
帆 ほ
thuyền buồm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
桃 もも モモ
đào
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng