案件
あんけん「ÁN KIỆN」
Phương án
☆ Danh từ
Vụ việc; vụ án; vấn đề; việc
いくつか
重要案件
について(
人
)に
助力
を
求
める
Yêu cầu (ai đó) giúp đỡ một vài việc quan trọng
〜の
案件
で(
人
)との
会議
を
設定
する
Sắp xếp (thu xếp) một cuộc họp (với ai) để thảo luận về vấn đề...
重要案件
が
浮
かび
上
がった
Một vấn đề quan trọng đã nảy sinh .

Từ đồng nghĩa của 案件
noun
案件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 案件
重要案件 じゅうようあんけん
dự án quan trọng
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
件 くだん けん くだり
vụ; trường hợp; vấn đề; việc
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
方案 ほうあん
phương án, kế hoạch