Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐ヶ谷斎場
斎場 さいじょう
nơi thờ cúng; phòng tang lễ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
桐 きり
cái cây bào đồng
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box