Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐原書店
書店 しょてん
cửa hàng sách.
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
リアル書店 リアルしょてん
hiệu sách truyền thống
原書 げんしょ
tài liệu gốc; văn bản gốc; bản gốc
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
桐 きり
cái cây bào đồng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống