Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐岡麻季
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
桐 きり
cái cây bào đồng
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
油桐 あぶらぎり アブラギリ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)