Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
桐 きり
cái cây bào đồng
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
桐材 きりざい
cây gỗ bào đồng