Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競艇 きょうてい
cuộc đua thuyền máy
漕艇場 そうていじょう
khóa học chèo thuyền
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競馬場 けいばじょう
trường đua.
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競り場 せりば
địa điểm đấu giá
競走場 きょうそうじょう
đường đua
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)