Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競走場 きょうそうじょう
đường đua
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競馬場 けいばじょう
trường đua.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
競争市場 きょうそうしじょう
cạnh tranh kinh doanh