Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐野夏生
夏野 なつの
cánh đồng mùa hè; cánh đồng cỏ xanh tươi mùa hè
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
半夏生 はんげしょう
ngày thứ 11 sau ngày hạ chí; ngày gieo hạt trước khi mùa mưa đến
野生 やせい
sự hoang dã; dã sinh
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
桐 きり
cái cây bào đồng