Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桑原みずき
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
桑摘み くわつみ くわつまみ
sự hái lá dâu tằm; người hái lá dâu tằm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du
mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
桑 くわ
dâu tằm; dâu