Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桑原
くわばら
đồng dâu tằm
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
桑 くわ
dâu tằm; dâu
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
桑葉 くわば
lá dâu tằm
「TANG NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích