Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桑原陽子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
桑子 くわこ くわご
silkworm (Bombyx mori)
陽子 ようし
hạt proton.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
桑 くわ
dâu tằm; dâu