Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真桑瓜 まくわうり マクワウリ
dưa gang
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
桑葉 くわば
lá dâu tằm
桑海 そうかい くわかい
những thay đổi đột ngột của thế giới