Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山桑
やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
桑葉 くわば
lá dâu tằm
桑海 そうかい くわかい
những thay đổi đột ngột của thế giới
桑門 そうもん
nhà sư; nhà tu hành.
「SAN TANG」
Đăng nhập để xem giải thích