Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桑鳲千鳥 いかるちどり イカルチドリ
chim choi choi lớn
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
桑葉 くわば
lá dâu tằm
桑海 そうかい くわかい
những thay đổi đột ngột của thế giới