Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桑子 くわこ くわご
silkworm (Bombyx mori)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
桑 くわ
dâu tằm; dâu
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.