Các từ liên quan tới 桑田佳祐のオールナイトニッポン
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
桑田 そうでん
vườn dâu; nương dâu; ruộng dâu.
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
桑田碧海 そうでんへきかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
滄海桑田 そうかいそうでん
The word is a scene of constant changes (as the blue sea changing into a mulberry field). (Chinese legend)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
桑の実 くわのみ - くわのじつ
Quả dâu tằm
桑 くわ
dâu tằm; dâu