Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桑子 くわこ くわご
silkworm (Bombyx mori)
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa