Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桑の実 くわのみ - くわのじつ
Quả dâu tằm
桑実胚 そーじつはい
phôi dâu
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
鶴 つる たず ツル
con sếu
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
桑葉 くわば
lá dâu tằm