Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘粕 あまかす
rượu sake đậm
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào
甘藷 さつまいも
cây khoai lang
素甘 すあま
sweet mochi cake
甘子 あまご アマゴ あまこ
cá hồi masu có đốm màu đỏ
甘ロリ あまロリ
(phong cách thời trang) Lolita dễ thương