Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桓檀古記
古記 こき
những bản ghi cổ xưa
古記録 こきろく
hồ sơ cũ
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa
古事記伝 こじきでん
bình luận trên (về) kojiki (những sử biên niên cổ xưa)
古風土記 こふどき
(as opposed to those compiled later) ancient fudoki compiled by imperial order in 713 CE
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
離檀 りだん
cắt đứt mối quan hệ giữa một ngôi đền và những người ủng hộ nó
白檀 びゃくだん
cây đàn hương; Gỗ đàn hương.