Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古風土記
こふどき
(as opposed to those compiled later) ancient fudoki compiled by imperial order in 713 CE
風土記 ふどき ふうどき
văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv
古記 こき
những bản ghi cổ xưa
古風 こふう
kiểu cổ; cổ kính; phong cách cổ; cổ
風土 ふうど
phong thổ
土耳古 トルコ とるこ
thổ Nhĩ Kỳ.
古記録 こきろく
hồ sơ cũ
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa
風土病 ふうどびょう
bệnh phong thổ
「CỔ PHONG THỔ KÍ」
Đăng nhập để xem giải thích