Các từ liên quan tới 桔梗屋 (秋田県)
桔梗 ききょう
Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
沢桔梗 さわぎきょう サワギキョウ
Lobelia sessilifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông)
捻じ桔梗 ねじききょう
Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc).
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.