Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桔餅
桔梗 ききょう
Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
沢桔梗 さわぎきょう サワギキョウ
Lobelia sessilifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông)
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
捻じ桔梗 ねじききょう
Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc).
制餅 せいもち
bánh thánh.
餅粉 もちこ
bột gạo nếp
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
栃餅 とちもち
Bánh làm từ hạt dẻ