Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
短母音 たんぼいん
nguyên âm ngắn (như 「ば」trong 「おばさん」, 「べ」trong 「ベル」)
夏期大学 かきだいがく
trường cao đẳng, ĐH học vào mùa hè