赤ん坊
あかんぼう あかんぼ「XÍCH PHƯỜNG」
☆ Danh từ
Em bé sơ sinh
路上
に
捨
てられているのを
発見
された
生後
_
カ月
の
赤
ん
坊
Đứa trẻ sơ sinh ~ tháng tuổi được phát hiện bị bỏ rơi trên đường.
赤
ん
坊
[
赤
ちゃん]は
大人
や
子
どもと
同
じように
泳
ぐことはできない。
Trẻ sơ sinh không thể bơi giống như người lớn và trẻ em. .

赤ん坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤ん坊
赤坊鯨 あかぼうくじら アカボウクジラ
cá voi mõm khoằm Cuvier
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤足長元坊 あかあしちょうげんぼう アカアシチョウゲンボウ
chim cắt Amur
太平洋赤坊擬 たいへいようあかぼうもどき タイヘイヨウアカボウモドキ
Longman's beaked whale (Indopacetus pacificus), Indo-Pacific beaked whale, tropical bottlenose whale
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand
坊さん ぼうさん
hòa thượng
吝ん坊 しわんぼう
người keo kiệt, người bủn xỉn