Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜んぼ さくらんぼ
Quả cherri
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
杜漏 ずろう
cẩu thả; cẩu thả
杜仲 とちゅう トチュウ
cây đỗ trọng
杜絶 とぜつ
sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn
杜若 かきつばた カキツバタ
(giải phẫu) mống mắt, tròng đen