Các từ liên quan tới 桜井三郎右衛門 (12代)
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
三門 さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.