Các từ liên quan tới 桜井哲夫 (詩人)
哲人 てつじん
nhà thông thái; bậc hiền triết; triết gia.
桜人 さくらびと
người ngắm hoa anh đào
詩人 しじん
nhà thơ
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
伯夫人 はくふじん
vợ bá tước, nữ bá tước
賢夫人 けんぷじん
người vợ khôn ngoan.
令夫人 れいふじん
lệnh phu nhân, quý phu nhân (kính ngữ dùng gọi vợ của người khác)