Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜井正明
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正体不明 しょうたいふめい
không xác định được
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
桜 さくら サクラ
Anh đào
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.