Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜姫鶏 さくらひめどり
1 loại gà của nhật
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
桜 さくら サクラ
Anh đào
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.