Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姫水鶏 ひめくいな ヒメクイナ
chim cuốc lùn
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
桜 さくら サクラ
Anh đào
鶏足 けいそく
chân gà
雌鶏 めんどり
gà mái.
鶏胚 にわとりはい
phôi gà
鶏蜱 わくも ワクモ
mạt gà