Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雌 め めす メス
con cái; giống cái
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
雌コネクタ めすコネクタ
bộ nối âm, bộ liên kết âm
雌伏 しふく
phần bị che khuất
雌性 しせい めすせい
nữ tính; tính cái; mái
雌蕊 めしべ
nhụy
雌蘂 めしべ
nhị cái.
雌牛 めうし
bò cái