Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜岡あつこ
桜 さくら サクラ
Anh đào
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
hoàng đế
máy giảm thế
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông